Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

Mã SP: 10092

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
14,520,000đ
Hotline: 0903931415
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

Cường độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens

Độ phân giải 1024x768 (XGA)

Độ tương phản 600:1

Bóng đèn 220W UHM

Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình

LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX)

Kích thước phóng to màn hình 33-300”

Khoảng cách đặt máy 1.1-11.1m

Công suất 300W

Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz

Kích thước 307x69x210mm

Trọng lượng 2.3kg

Specifications
 
PT-LB3 PT-LB2V PT-LB1V
Power supply 100–240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W 290 W
0.4 W at 220-240 V AC, 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1, 15 W when standby mode set to normal, 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out.
Optical system Dichroic mirror separation/prism synthesis system
LCD panel Panel size 16 mm (0.63") diagonal, 4:3 aspect ratio
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Pixel configuration Stripe
Lens Manual zoom
(1:1-1:1.2), 
manual focus, 
F 1.64-1.87, 
f 18.80-22.56 mm, 
throw ratio: 1.4-1.7:1
Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, 
F 2.00-2.20, f 19.22-22.68 mm, 
throw ratio: 1.5-1.7:1
Lamp 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2)
Projection size 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio)
Colors Full color (16,777,216 colors)
Brightness*3 3,200 lumens 2,600 lumens 2,200 lumens
Center-to-corner 
uniformity ratio*3
85%
Contrast ratio*3 600:1 (full on/full off)
Resolution (RGB)*4 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be
converted to 1,024 x 768 pixels.)
Scanning frequency RGB Horizontal: 15–91 kHz, Vertical: 50–85 Hz
YPBPR 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz
576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz
480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz
576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz
720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz
720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz
S-Video/
Video
NTSC, NTSC4.43, PAL-M, PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz
PAL, SECAM, PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz
Optical axis shift 5:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical: approx. ±30°
On-screen menu 17 languages: English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Russian, Chinese, Japanese, Swedish, Norwegian, Danish, Portuguese, Polish, Hungarian, Czech, and Thai
Installation Front/rear, ceiling/desk (menu selection)
Built-in speaker 1 W (monaural), Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1, oval
Terminals COMPUTER (RGB) 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
COMPUTER (RGB) 2 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
VIDEO IN RCA pin x 1, 1.0 V [p-p], 75 ohms
S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1, Y: 1.0 V [p-p], C: 0.286 V [p-p], 75 ohms
AUDIO IN M3 (L, R) x 2, 0.5 V [rms]
VARIABLE AUDIO OUT M3 (L, R) x 1, 0 –2.0 V [rms]
SERIAL D-sub 9-pin x 1, for external control (RS-232C compliant)
LAN RJ-45 x 1, compatible with PJLink™ (class 1), 10BASE-T/100BASE-TX
Power cord length 2 m (6.6')
Cabinet material Moulded plastic (PC+ABS)
Dimensions  (W x H x D)*5 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32")
Weight*6 Approx. 2.3 kg (5.07 lbs.)
Operating environment Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7
Humidity: 20%–80% (no condensation)
Supplied accessories Power cord, Power cord secure lock, Wireless remote control, Batteries for remote control ( AAA type for North/South America, R03 type for Europe/Asia) x2, VGA cable, Carrying bag, Application software (CD-ROM)
Optional accessories ET-PKB2 Ceiling mount bracket
ET-KFB2 Highly durable filter unit
ET-RFB2 Replacement air filter for ET-KFB2
ET-LAB2 Replacement lamp unit
 

 

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

12,650,000đ
13,901,099₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫

Tag:

Tag: thu mua dàn karaoke Hồ Chí Minh, thu mua dàn karaoke Hà Nội, thu mua dàn karaoke Đà Nẵng, thu mua dàn karaoke Bình Dương, thu mua dàn karaoke Đồng Nai, thu mua dàn karaoke Khánh Hòa, thu mua dàn karaoke Hải Phòng, thu mua dàn karaoke Long An, thu mua dàn karaoke Quảng Nam, thu mua dàn karaoke Bà Rịa Vũng Tàu, thu mua dàn karaoke Đắk Lắk, thu mua dàn karaoke Cần Thơ, thu mua dàn karaoke Bình Thuận, thu mua dàn karaoke Lâm Đồng, thu mua dàn karaoke Thừa Thiên Huế, thu mua dàn karaoke Kiên Giang, thu mua dàn karaoke Bắc Ninh, thu mua dàn karaoke Quảng Ninh, thu mua dàn karaoke Thanh Hóa, thu mua dàn karaoke Nghệ An, thu mua dàn karaoke Hải Dương, thu mua dàn karaoke Gia Lai, thu mua dàn karaoke Bình Phước, thu mua dàn karaoke Hưng Yên, thu mua dàn karaoke Bình Định, thu mua dàn karaoke Tiền Giang, thu mua dàn karaoke Thái Bình, thu mua dàn karaoke Bắc Giang, thu mua dàn karaoke Hòa Bình, thu mua dàn karaoke An Giang, thu mua dàn karaoke Vĩnh Phúc, thu mua dàn karaoke Tây Ninh, thu mua dàn karaoke Thái Nguyên, thu mua dàn karaoke Lào Cai, thu mua dàn karaoke Nam Định, thu mua dàn karaoke Quảng Ngãi, thu mua dàn karaoke Bến Tre, thu mua dàn karaoke Đắk Nông, thu mua dàn karaoke Cà Mau, thu mua dàn karaoke Vĩnh Long, thu mua dàn karaoke Ninh Bình, thu mua dàn karaoke Phú Thọ, thu mua dàn karaoke Ninh Thuận, thu mua dàn karaoke Phú Yên, thu mua dàn karaoke Hà Nam, thu mua dàn karaoke Hà Tĩnh, thu mua dàn karaoke Đồng Tháp, thu mua dàn karaoke Sóc Trăng, thu mua dàn karaoke Kon Tum, thu mua dàn karaoke Quảng Bình, thu mua dàn karaoke Quảng Trị, thu mua dàn karaoke Trà Vinh, thu mua dàn karaoke Hậu Giang, thu mua dàn karaoke Sơn La, thu mua dàn karaoke Bạc Liêu, thu mua dàn karaoke Yên Bái, thu mua dàn karaoke Tuyên Quang, thu mua dàn karaoke Điện Biên, thu mua dàn karaoke Lai Châu, thu mua dàn karaoke Lạng Sơn, thu mua dàn karaoke Hà Giang, thu mua dàn karaoke Bắc Kạn, thu mua dàn karaoke Cao Bằng,
Thu mua máy tính cũ Quận 5 Hồ Chí Minh

Thu mua máy tính cũ Quận 5 Hồ Chí Minh

Cửa hàng Cửa hàng ĐMT chuyên nhận đáp ứng nhanh thu mua máy tính cũ Tận nơi ở Quận 5 Hồ Chí Minh, công ty Đại Minh Trung thu nhiều dòng máy vi tính cũ như: hp, dell, asus, acer, macbook.., thu mua máy tính cũ chính sách giá cao ở Quận 5 Hồ Chí Minh uy tín. Quý khách có nhu cầu cần thanh lý máy tính văn phòng tại Quận 5 Hồ Chí Minh, xin vui lòng liên hệ sẽ thu mua uy tín và có chiết khấu tiền cho người gọi.
Thu mua máy tính cũ giá cao

Thu mua máy tính cũ giá cao

Công ty chúng tôi là đại lý chuyên cung cấp dịch vụ thu mua máy tính cũ Tại Tp HCM giá cao, công ty Nhật Minh thu mua các dòng máy vi tính cũ như: hp, canon, asus, acer, macbook.., Nhật Minh thu mua máy tính cũ tận nơi ở Hồ Chí Minh uy tín.Qúy khác có nhu cầu cần thanh lý máy tính văn phòng tại Sài Gòn, xin vui lòng liên hệ sẽ thu mua giá cao và có huê hồng cho người gọi.
 Tìm kiếm
 Static
  • Online:
    114
  • Today:
    664
  • Past 24h:
    1340
  • All:
    28692592

Back to top